STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Hương | | SGKC-01194 | VBT. Toán 4. T1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 74 |
2 | Bùi Thị Hương | | SGKC-01181 | VBT. Tiếng Việt 4. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 74 |
3 | Bùi Thị Hương | | SGKC-01149 | VBT. Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 74 |
4 | Bùi Thị Hương | | SGKC-01148 | VBT. Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 74 |
5 | Bùi Thị Hương | | STK4-00364 | Bài tập hằng ngày Toán 4. T1 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 06/09/2024 | 74 |
6 | Bùi Thị Hương | | STK4-00424 | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 4. T1 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 06/09/2024 | 74 |
7 | Bùi Thị Hương | | SGKC-01020 | Tiếng Việt 4. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 74 |
8 | Bùi Thị Hương | | SGKC-01045 | Toán 4. T1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 74 |
9 | Bùi Thị Hương | | SGKC-01071 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 74 |
10 | Bùi Thị Hương | | SGKC-01065 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 74 |
11 | Bùi Thị Hương | | SGKC-01127 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 74 |
12 | Bùi Thị Hương | | SGKC-01085 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 74 |
13 | Bùi Thị Hương | | SNV-01318 | SGV Hoạt động trải nghiệm - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 74 |
14 | Bùi Thị Hương | | SNV-01355 | SGV Đạo đức 4 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 74 |
15 | Bùi Thị Hương | | SNV-01382 | SGV Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 74 |
16 | Bùi Thị Hương | | SNV-01367 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 74 |
17 | Bùi Thị Hương | | SNV-01409 | SGV Toán 4 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 74 |
18 | Bùi Thị Hương | | SNV-01390 | SGV Tiếng Việt 4. T1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 74 |
19 | Bùi Thị Hương | | SNV-01405 | SGV Toán 4 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 10/09/2024 | 70 |
20 | Bùi Thị Hương | | SNV-01387 | SGV Tiếng Việt 4. T1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 70 |
21 | Đỗ Thị Doan | | SGKC-00527 | VBT Tiếng Việt 1. T1 - Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 74 |
22 | Đỗ Thị Doan | | SGKC-00545 | Luyện viết 1. T1 - Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 74 |
23 | Đỗ Thị Doan | | SGKC-01197 | VBT. Toán 4. T1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 74 |
24 | Đỗ Thị Doan | | SGKC-01139 | VBT. Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 74 |
25 | Đỗ Thị Doan | | SGKC-00506 | Tiếng Việt 1. T1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 74 |
26 | Đỗ Thị Doan | | SGKC-01295 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 74 |
27 | Đỗ Thị Doan | | SGKC-01241 | Toán 5. T1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 74 |
28 | Đỗ Thị Doan | | SGKC-01209 | Tiếng Việt 5. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 74 |
29 | Đỗ Thị Doan | | SGKC-01280 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 74 |
30 | Đỗ Thị Doan | | SGKC-01019 | Tiếng Việt 4. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 74 |
31 | Đỗ Thị Doan | | SGKC-01060 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 74 |
32 | Đỗ Thị Doan | | SGKC-01080 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 74 |
33 | Đỗ Thị Doan | | SNV-01451 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 74 |
34 | Đỗ Thị Doan | | SNV-01434 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 74 |
35 | Đỗ Thị Doan | | SNV-01056 | SGV Tiếng Việt 1. T1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 74 |
36 | Đỗ Thị Doan | | SNV-01311 | SGV Hoạt động trải nghiệm - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 74 |
37 | Đỗ Thị Doan | | SNV-01372 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 74 |
38 | Đỗ Thị Doan | | SNV-01388 | SGV Tiếng Việt 4. T1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 74 |
39 | Đỗ Thùy Liên | | SGKC-01087 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 74 |
40 | Đỗ Thùy Liên | | SGKC-01204 | VBT. Toán 4. T2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 74 |
41 | Đỗ Thùy Liên | | SGKC-01077 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 74 |
42 | Đỗ Thùy Liên | | SGKC-01123 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 74 |
43 | Đỗ Thùy Liên | | SGKC-01062 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 74 |
44 | Đỗ Thùy Liên | | SGKC-01043 | Toán 4. T1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 74 |
45 | Đỗ Thùy Liên | | STK4-00452 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4. HK1 | Nguyễn Văn Quyền | 06/09/2024 | 74 |
46 | Đỗ Thùy Liên | | STK4-00449 | Đề kiểm tra Toán 4. HK1 | Nguyễn Văn Quyền | 06/09/2024 | 74 |
47 | Đỗ Thùy Liên | | STK4-00457 | Những bài làm văn mẫu lớp 4 | Lê Xuân Soan | 06/09/2024 | 74 |
48 | Đỗ Thùy Liên | | SGKC-01022 | Tiếng Việt 4. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 74 |
49 | Đỗ Thùy Liên | | SGKC-01182 | VBT. Tiếng Việt 4. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 74 |
50 | Đỗ Thùy Liên | | SGKC-01156 | VBT. Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 74 |
51 | Đỗ Thùy Liên | | SGKC-01198 | VBT. Toán 4. T1 | Đỗ Đức Thái | 09/10/2024 | 41 |
52 | Đỗ Thùy Liên | | SNV-01319 | SGV Hoạt động trải nghiệm - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 09/10/2024 | 41 |
53 | Hoàng Bích Thảo | | STK1-00351 | Bài tập Toán 1. T1 | Đỗ Tiến Đạt | 23/09/2024 | 57 |
54 | Hoàng Bích Thảo | | STK1-00338 | Thực hành Tiếng Việt 1. T1 | Đặng Kim Nga | 23/09/2024 | 57 |
55 | Hoàng Bích Thảo | | SNV-01258 | SGV Tự nhiên xã hội 2- Cánh diều | .................... | 06/09/2024 | 74 |
56 | Hoàng Bích Thảo | | SNV-01286 | SGV Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh diều | .................... | 06/09/2024 | 74 |
57 | Hoàng Bích Thảo | | SNV-01255 | SGV Toán 2- Cánh diều | .................... | 06/09/2024 | 74 |
58 | Hoàng Bích Thảo | | SNV-01270 | SGV Đạo đức 2- Cánh diều | .................... | 06/09/2024 | 74 |
59 | Hoàng Bích Thảo | | SGKC-00908 | Toán 2/1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 74 |
60 | Hoàng Bích Thảo | | SGKC-00920 | Toán 2/2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 74 |
61 | Hoàng Bích Thảo | | SNV-01130 | SGV Tiếng Việt 3/1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 74 |
62 | Hoàng Bích Thảo | | SNV-01147 | SGV Tiếng Việt 3/2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 74 |
63 | Hoàng Bích Thảo | | SNV-01124 | SGV Toán 3- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 74 |
64 | Hoàng Bích Thảo | | SGKC-00948 | Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 74 |
65 | Hoàng Bích Thảo | | SNV-01112 | SGV Tự nhiên và xã hội 3- Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 74 |
66 | Hoàng Bích Thảo | | SNV-01087 | SGV Đạo đức 3- Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 74 |
67 | Hoàng Bích Thảo | | SGKC-00771 | Âm nhạc 3 - Cánh Diều | Lê Anh Tuấn | 06/09/2024 | 74 |
68 | Hoàng Bích Thảo | | SGKC-00777 | Tự nhiên xã hội 3 - Cánh Diều | Mai Sĩ Tuấn | 06/09/2024 | 74 |
69 | Hoàng Bích Thảo | | SGKC-00706 | Đạo đức 3- Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 74 |
70 | Hoàng Bích Thảo | | SGKC-00679 | Tiếng Việt 3. T2- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 74 |
71 | Hoàng Bích Thảo | | SGKC-00672 | Tiếng Việt 3. T1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 74 |
72 | Hoàng Bích Thảo | | SGKC-00700 | Toán 3/2- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 74 |
73 | Hoàng Bích Thảo | | SNV-01490 | SGV Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 06/09/2024 | 74 |
74 | Hoàng Bích Thảo | | SNV-01332 | SGV Âm nhạc 4 - Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 06/09/2024 | 74 |
75 | Hoàng Bích Thảo | | SGKC-01368 | Âm nhạc 5 | Lê Anh Tuấn | 06/09/2024 | 74 |
76 | Hoàng Bích Thảo | | SGKC-01117 | Âm nhạc 4 | Lê Anh Tuấn | 06/09/2024 | 74 |
77 | Hoàng Bích Thảo | | SNV-01075 | SGV Âm nhạc 3- Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 06/09/2024 | 74 |
78 | Hoàng Bích Thảo | | SGKC-00938 | Đạo đức 2- Cánh diều | Trần Văn Thắng | 06/09/2024 | 74 |
79 | Hoàng Bích Thảo | | SGKC-00749 | Hoạt động trải nghiệm 3- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 74 |
80 | Hoàng Bích Thảo | | SGKC-00927 | Tự nhiên xã hội 2- Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 74 |
81 | Hoàng Việt Dung | | STK1-00337 | Thực hành Tiếng Việt 1. T1 | Đặng Kim Nga | 10/09/2024 | 70 |
82 | Hoàng Việt Dung | | STK1-00190 | Thực hành Tiếng Việt 1. T2 | Đặng Kim Nga | 10/09/2024 | 70 |
83 | Hoàng Việt Dung | | STK1-00179 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 1. T2 | Đỗ Tiến Đạt | 10/09/2024 | 70 |
84 | Hoàng Việt Dung | | STK1-00245 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2. T2 | Đỗ Tiến Đạt | 10/09/2024 | 70 |
85 | Hoàng Việt Dung | | STK1-00350 | Bài tập Toán 1. T1 | Đỗ Tiến Đạt | 10/09/2024 | 70 |
86 | Hoàng Việt Dung | | STK1-00173 | Bài tập Toán 1. T2 | Đỗ Tiến Đạt | 10/09/2024 | 70 |
87 | Hoàng Việt Dung | | SNV-01182 | SGV Toán 1- Cánh diều | ............. | 10/09/2024 | 70 |
88 | Hoàng Việt Dung | | SNV-01054 | SGV Tiếng Việt 1. T1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 70 |
89 | Hoàng Việt Dung | | SNV-01066 | SGV Tiếng Việt 1. T2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 70 |
90 | Hoàng Việt Dung | | SNV-01199 | SGV Tự nhiên xã hội 1- Cánh diều | ............. | 10/09/2024 | 70 |
91 | Hoàng Việt Dung | | SNV-01219 | SGV Hoạt động trải nghiệm 1- Cánh diều | ............. | 10/09/2024 | 70 |
92 | Hoàng Việt Dung | | SNV-01204 | SGV Đạo đức 1- Cánh diều | ............. | 10/09/2024 | 70 |
93 | Lê Thị Thanh | | STK4-00450 | Đề kiểm tra Toán 4. HK1 | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
94 | Lê Thị Thanh | | STK4-00451 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 4. HK1 | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
95 | Lê Thị Thanh | | STK4-00360 | Bài tập hằng ngày Toán 4. T1 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
96 | Lê Thị Thanh | | STK4-00370 | Bài tập hằng ngày Toán 4. T2 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
97 | Lê Thị Thanh | | STK4-00423 | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 4. T1 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
98 | Lê Thị Thanh | | STK4-00438 | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 4. T2 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
99 | Lê Thị Thanh | | STK4-00402 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4. T1 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
100 | Lê Thị Thanh | | STK4-00414 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4. T2 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
101 | Lê Thị Thanh | | STK4-00386 | Bài tập tuần Toán 4. T1 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
102 | Lê Thị Thanh | | STK4-00446 | Bài tập tuần Toán 4. T2 | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
103 | Lê Thị Thanh | | STK4-00455 | Những bài làm văn mẫu lớp 4 | Lê Xuân Soan | 29/08/2024 | 82 |
104 | Lê Thị Thanh | | SNV-01379 | SGV Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2024 | 82 |
105 | Lê Thị Thanh | | SNV-01365 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 29/08/2024 | 82 |
106 | Lê Thị Thanh | | SNV-01317 | SGV Hoạt động trải nghiệm - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2024 | 82 |
107 | Lê Thị Thanh | | SNV-01362 | SGV Đạo đức 4 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2024 | 82 |
108 | Lê Thị Thanh | | SNV-01389 | SGV Tiếng Việt 4. T1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 82 |
109 | Lê Thị Thanh | | SNV-01400 | SGV Tiếng Việt 4. T2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 82 |
110 | Lê Thị Thanh | | SNV-01408 | SGV Toán 4 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 82 |
111 | Ngô Thị Đỏ | | SNV-01304 | SGV Mĩ thuật - CTST | Nguyễn Thị Nhung | 06/09/2024 | 74 |
112 | Ngô Thị Đỏ | | SGKC-01376 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Nhung | 06/09/2024 | 74 |
113 | Ngô Thị Đỏ | | SNV-01508 | Mĩ thuật 5. SGV | Nguyễn Thị Nhung | 06/09/2024 | 74 |
114 | Ngô Thị Như Quỳnh | | SHCM-00097 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh. Lớp 4 | Nguyễn Văn Tùng | 30/08/2024 | 81 |
115 | Ngô Thị Như Quỳnh | | SGKC-01040 | Toán 4. T1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
116 | Ngô Thị Như Quỳnh | | SGKC-01053 | Toán 4. T2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
117 | Ngô Thị Như Quỳnh | | SGKC-01202 | VBT. Toán 4. T2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
118 | Ngô Thị Như Quỳnh | | SGKC-01192 | VBT. Toán 4. T1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
119 | Ngô Thị Như Quỳnh | | SGKC-01188 | VBT. Tiếng Việt 4. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
120 | Ngô Thị Như Quỳnh | | SGKC-01172 | VBT. Tiếng Việt 4. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
121 | Ngô Thị Như Quỳnh | | SGKC-01028 | Tiếng Việt 4. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
122 | Ngô Thị Như Quỳnh | | SGKC-01038 | Tiếng Việt 4. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
123 | Ngô Thị Như Quỳnh | | SGKC-01126 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 81 |
124 | Ngô Thị Như Quỳnh | | SGKC-01069 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 81 |
125 | Ngô Thị Như Quỳnh | | SGKC-01083 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 81 |
126 | Ngô Thị Như Quỳnh | | SGKC-01063 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 81 |
127 | Ngô Thị Như Quỳnh | | SNV-01312 | SGV Hoạt động trải nghiệm - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 81 |
128 | Ngô Thị Như Quỳnh | | SNV-01364 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 81 |
129 | Ngô Thị Như Quỳnh | | SNV-01378 | SGV Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 81 |
130 | Ngô Thị Như Quỳnh | | SNV-01359 | SGV Đạo đức 4 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 81 |
131 | Ngô Thị Như Quỳnh | | SNV-01391 | SGV Tiếng Việt 4. T1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
132 | Ngô Thị Như Quỳnh | | SNV-01411 | SGV Toán 4 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
133 | Ngô Thị Như Quỳnh | | SNV-01395 | SGV Tiếng Việt 4. T2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
134 | Ngô Thị Như Quỳnh | | STK4-00439 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4. T1 | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
135 | Ngô Thị Như Quỳnh | | STK4-00384 | Bài tập tuần Toán 4. T1 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
136 | Ngô Thị Như Quỳnh | | STK4-00367 | Bài tập hằng ngày Toán 4. T1 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
137 | Ngô Thị Như Quỳnh | | STK4-00421 | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 4. T1 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
138 | Ngô Thị Như Quỳnh | | STK4-00431 | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 4. T2 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
139 | Ngô Thị Như Quỳnh | | STK4-00377 | Bài tập hằng ngày Toán 4. T2 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
140 | Ngô Thị Như Quỳnh | | STK4-00404 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4. T1 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
141 | Ngô Thị Như Quỳnh | | STK4-00396 | Bài tập tuần Toán 4. T2 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
142 | Ngô Thị Trang | | SNV-01074 | SGV Âm nhạc 3- Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 10/10/2024 | 40 |
143 | Nguyễn Công Hạnh | | SNV-01507 | Công nghệ 5. SGV | Nguyễn Trọng Khanh | 10/09/2024 | 70 |
144 | Nguyễn Công Hạnh | | SNV-01418 | SGV Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/09/2024 | 70 |
145 | Nguyễn Công Hạnh | | SNV-01461 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 10/09/2024 | 70 |
146 | Nguyễn Công Hạnh | | SNV-01455 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 10/09/2024 | 70 |
147 | Nguyễn Công Hạnh | | SNV-01435 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 10/09/2024 | 70 |
148 | Nguyễn Công Hạnh | | SNV-01524 | Toán 5. SGV | Đỗ Đức Thái | 10/09/2024 | 70 |
149 | Nguyễn Công Hạnh | | SNV-01486 | SGV Tiếng Việt 5. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 70 |
150 | Nguyễn Công Hạnh | | SGKC-01268 | Toán 5. T2 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2024 | 70 |
151 | Nguyễn Công Hạnh | | SGKC-01242 | Toán 5. T1 | Đỗ Đức Thái | 10/09/2024 | 70 |
152 | Nguyễn Công Hạnh | | SGKC-01290 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 10/09/2024 | 70 |
153 | Nguyễn Công Hạnh | | SGKC-01278 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 10/09/2024 | 70 |
154 | Nguyễn Công Hạnh | | SGKC-01237 | Tiếng Việt 5. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 70 |
155 | Nguyễn Công Hạnh | | SGKC-01300 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 10/09/2024 | 70 |
156 | Nguyễn Công Hạnh | | SGKC-01329 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 10/09/2024 | 70 |
157 | Nguyễn Công Hạnh | | SGKC-01223 | Tiếng Việt 5. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 10/09/2024 | 70 |
158 | Nguyễn Phương Anh | | STK4-00401 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4. T1 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
159 | Nguyễn Phương Anh | | STK4-00418 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4. T2 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
160 | Nguyễn Phương Anh | | STK4-00385 | Bài tập tuần Toán 4. T1 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
161 | Nguyễn Phương Anh | | STK4-00391 | Bài tập tuần Toán 4. T2 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
162 | Nguyễn Phương Anh | | STK4-00376 | Bài tập hằng ngày Toán 4. T2 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
163 | Nguyễn Phương Anh | | STK4-00420 | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 4. T1 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
164 | Nguyễn Phương Anh | | STK4-00434 | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 4. T2 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
165 | Nguyễn Phương Anh | | STK4-00365 | Bài tập hằng ngày Toán 4. T1 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
166 | Nguyễn Phương Anh | | SNV-01366 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 29/08/2024 | 82 |
167 | Nguyễn Phương Anh | | SNV-01314 | SGV Hoạt động trải nghiệm - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2024 | 82 |
168 | Nguyễn Phương Anh | | SNV-01357 | SGV Đạo đức 4 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2024 | 82 |
169 | Nguyễn Phương Anh | | SNV-01376 | SGV Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2024 | 82 |
170 | Nguyễn Phương Anh | | SNV-01383 | SGV Tiếng Việt 4. T1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 82 |
171 | Nguyễn Phương Anh | | SNV-01397 | SGV Tiếng Việt 4. T2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 82 |
172 | Nguyễn Phương Anh | | SNV-01404 | SGV Toán 4 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 82 |
173 | Nguyễn Phương Anh | | SGKC-01154 | VBT. Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2024 | 82 |
174 | Nguyễn Phương Anh | | SGKC-01142 | VBT. Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 29/08/2024 | 82 |
175 | Nguyễn Phương Anh | | SGKC-01173 | VBT. Tiếng Việt 4. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 82 |
176 | Nguyễn Phương Anh | | SGKC-01187 | VBT. Tiếng Việt 4. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 82 |
177 | Nguyễn Phương Anh | | SGKC-01206 | VBT. Toán 4. T2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 82 |
178 | Nguyễn Phương Anh | | SGKC-01193 | VBT. Toán 4. T1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 82 |
179 | Nguyễn Phương Anh | | SGKC-01079 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2024 | 82 |
180 | Nguyễn Phương Anh | | SGKC-01120 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2024 | 82 |
181 | Nguyễn Phương Anh | | SGKC-01066 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 29/08/2024 | 82 |
182 | Nguyễn Phương Anh | | SGKC-01037 | Tiếng Việt 4. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 82 |
183 | Nguyễn Phương Anh | | SGKC-01024 | Tiếng Việt 4. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 82 |
184 | Nguyễn Phương Anh | | SGKC-01070 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2024 | 82 |
185 | Nguyễn Phương Anh | | SGKC-01047 | Toán 4. T1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 82 |
186 | Nguyễn Phương Anh | | SGKC-01056 | Toán 4. T2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 82 |
187 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKC-01419 | VBT Tiếng Việt 5. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
188 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKC-01377 | VBT Toán 5. T1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
189 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKC-01247 | Toán 5. T1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
190 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKC-01216 | Tiếng Việt 5. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
191 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKC-01286 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 81 |
192 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKC-01313 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 81 |
193 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKC-01348 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 81 |
194 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKC-01275 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 81 |
195 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01440 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 81 |
196 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01459 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 81 |
197 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01419 | SGV Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 81 |
198 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV-01442 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 81 |
199 | Nguyễn Thị Ngân A | | SGKC-00874 | VBT TNXH 3 - Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
200 | Nguyễn Thị Ngân A | | SGKC-00849 | VTH Hoạt động trải nghiệm 3 - Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 81 |
201 | Nguyễn Thị Ngân A | | SGKC-00825 | VBT Đạo Đức 3 - Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 81 |
202 | Nguyễn Thị Ngân A | | SGKC-00808 | VBT Toán 3/1 - Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
203 | Nguyễn Thị Ngân A | | SGKC-00786 | VBT Tiếng Việt 3/1 - Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
204 | Nguyễn Thị Ngân A | | SGKC-00690 | Toán 3/1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
205 | Nguyễn Thị Ngân A | | SGKC-00666 | Tiếng Việt 3. T1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
206 | Nguyễn Thị Ngân A | | SGKC-00752 | Hoạt động trải nghiệm 3- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 81 |
207 | Nguyễn Thị Ngân A | | SGKC-00773 | Tự nhiên xã hội 3 - Cánh Diều | Mai Sĩ Tuấn | 30/08/2024 | 81 |
208 | Nguyễn Thị Ngân A | | SNV-01109 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3- Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 81 |
209 | Nguyễn Thị Ngân A | | SNV-01114 | SGV Tự nhiên và xã hội 3- Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 81 |
210 | Nguyễn Thị Ngân A | | SNV-01089 | SGV Đạo đức 3- Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 81 |
211 | Nguyễn Thị Ngân A | | SNV-01138 | SGV Tiếng Việt 3/1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
212 | Nguyễn Thị Ngân A | | SNV-01125 | SGV Toán 3- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
213 | Nguyễn Thị Ngân A | | STK3-00419 | Bài tập tuần Tiếng Việt 3. T1 | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
214 | Nguyễn Thị Ngân A | | STK3-00450 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 3. T2 | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
215 | Nguyễn Thị Ngân A | | STK3-00453 | Đề kiểm tra Toán 3. T2 | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
216 | Nguyễn Thị Ngân A | | STK3-00394 | Bài tập tuần Toán 3. T1 | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
217 | Nguyễn Thị Ngân D | | STK4-00437 | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 4. T2 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
218 | Nguyễn Thị Ngân D | | STK4-00427 | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 4. T1 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
219 | Nguyễn Thị Ngân D | | STK4-00369 | Bài tập hằng ngày Toán 4. T2 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
220 | Nguyễn Thị Ngân D | | STK4-00368 | Bài tập hằng ngày Toán 4. T1 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
221 | Nguyễn Thị Ngân D | | STK4-00379 | Bài tập tuần Toán 4. T1 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
222 | Nguyễn Thị Ngân D | | STK4-00398 | Bài tập tuần Toán 4. T2 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
223 | Nguyễn Thị Ngân D | | STK4-00417 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4. T2 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
224 | Nguyễn Thị Ngân D | | STK4-00399 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4. T1 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
225 | Nguyễn Thị Ngân D | | SNV-01373 | SGV Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2024 | 82 |
226 | Nguyễn Thị Ngân D | | SNV-01361 | SGV Đạo đức 4 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2024 | 82 |
227 | Nguyễn Thị Ngân D | | SNV-01313 | SGV Hoạt động trải nghiệm - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2024 | 82 |
228 | Nguyễn Thị Ngân D | | SNV-01369 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 29/08/2024 | 82 |
229 | Nguyễn Thị Ngân D | | SNV-01410 | SGV Toán 4 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 82 |
230 | Nguyễn Thị Ngân D | | SNV-01394 | SGV Tiếng Việt 4. T2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 82 |
231 | Nguyễn Thị Ngân D | | SNV-01386 | SGV Tiếng Việt 4. T1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 82 |
232 | Nguyễn Thị Ngân D | | SGKC-01170 | VBT. Tiếng Việt 4. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 82 |
233 | Nguyễn Thị Ngân D | | SGKC-01180 | VBT. Tiếng Việt 4. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 82 |
234 | Nguyễn Thị Ngân D | | SGKC-01207 | VBT. Toán 4. T2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 82 |
235 | Nguyễn Thị Ngân D | | SGKC-01189 | VBT. Toán 4. T1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 82 |
236 | Nguyễn Thị Ngân D | | SGKC-01084 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2024 | 82 |
237 | Nguyễn Thị Ngân D | | SGKC-01128 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2024 | 82 |
238 | Nguyễn Thị Ngân D | | SGKC-01068 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 29/08/2024 | 82 |
239 | Nguyễn Thị Ngân D | | SGKC-01035 | Tiếng Việt 4. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 82 |
240 | Nguyễn Thị Ngân D | | SGKC-01026 | Tiếng Việt 4. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 82 |
241 | Nguyễn Thị Ngân D | | SGKC-01072 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2024 | 82 |
242 | Nguyễn Thị Ngân D | | SGKC-01044 | Toán 4. T1 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 82 |
243 | Nguyễn Thị Ngân D | | SGKC-01055 | Toán 4. T2 | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 82 |
244 | Nguyễn Thị Ngoan | | SGKC-01418 | VBT Tiếng Việt 5. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
245 | Nguyễn Thị Ngoan | | SGKC-01388 | VBT Toán 5. T1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
246 | Nguyễn Thị Ngoan | | SNV-01522 | Toán 5. SGV | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
247 | Nguyễn Thị Ngoan | | SNV-01438 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 81 |
248 | Nguyễn Thị Ngoan | | SNV-01454 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 81 |
249 | Nguyễn Thị Ngoan | | SNV-01457 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 81 |
250 | Nguyễn Thị Ngoan | | SNV-01417 | SGV Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 81 |
251 | Nguyễn Thị Ngoan | | SGKC-01214 | Tiếng Việt 5. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
252 | Nguyễn Thị Ngoan | | SGKC-01239 | Toán 5. T1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
253 | Nguyễn Thị Ngoan | | SGKC-01287 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 81 |
254 | Nguyễn Thị Ngoan | | SGKC-01276 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 81 |
255 | Nguyễn Thị Ngoan | | SGKC-01344 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 81 |
256 | Nguyễn Thị Ngoan | | SGKC-01312 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 81 |
257 | Nguyễn Thị Tĩnh | | STK1-00352 | Bài tập Toán 1. T1 | Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2024 | 82 |
258 | Nguyễn Thị Tĩnh | | STK1-00359 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 1. T1 | Đỗ Tiến Đạt | 29/08/2024 | 82 |
259 | Nguyễn Thị Tĩnh | | STK1-00339 | Thực hành Tiếng Việt 1. T1 | Đặng Kim Nga | 29/08/2024 | 82 |
260 | Nguyễn Thị Tĩnh | | STK1-00274 | Bài tập tuần Toán 1. T1 | Nguyễn Văn Quyền | 29/08/2024 | 82 |
261 | Nguyễn Thị Tĩnh | | SGKC-00571 | Tự nhiên và Xã hội 1 - Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2024 | 82 |
262 | Nguyễn Thị Tĩnh | | SGKC-00508 | Tiếng Việt 1. T1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 82 |
263 | Nguyễn Thị Tĩnh | | SNV-01194 | SGV Tự nhiên xã hội 1- Cánh diều | ............. | 29/08/2024 | 82 |
264 | Nguyễn Thị Tĩnh | | SNV-01218 | SGV Hoạt động trải nghiệm 1- Cánh diều | ............. | 29/08/2024 | 82 |
265 | Nguyễn Thị Tĩnh | | SNV-01203 | SGV Đạo đức 1- Cánh diều | ............. | 29/08/2024 | 82 |
266 | Nguyễn Thị Tĩnh | | SNV-01160 | SGV Tiếng Việt 1/1 - Cánh Diều | ............. | 29/08/2024 | 82 |
267 | Nguyễn Thị Tĩnh | | SNV-01187 | SGV Toán 1- Cánh diều | ............. | 29/08/2024 | 82 |
268 | Nguyễn Thị Tươi | | SGKC-00697 | Toán 3/2- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 82 |
269 | Nguyễn Thị Tươi | | SGKC-00686 | Toán 3/1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 82 |
270 | Nguyễn Thị Tươi | | SGKC-00778 | Tự nhiên xã hội 3 - Cánh Diều | Mai Sĩ Tuấn | 29/08/2024 | 82 |
271 | Nguyễn Thị Tươi | | SGKC-00768 | Âm nhạc 3 - Cánh Diều | Lê Anh Tuấn | 29/08/2024 | 82 |
272 | Nguyễn Thị Tươi | | SGKC-00709 | Đạo đức 3- Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2024 | 82 |
273 | Nguyễn Thị Tươi | | SGKC-00680 | Tiếng Việt 3. T2- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 82 |
274 | Nguyễn Thị Tươi | | SGKC-00664 | Tiếng Việt 3. T1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 82 |
275 | Nguyễn Thị Tươi | | SGKC-00744 | Hoạt động trải nghiệm 3- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2024 | 82 |
276 | Nguyễn Thị Tươi | | SGKC-00783 | VBT Tiếng Việt 3/1 - Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 82 |
277 | Nguyễn Thị Tươi | | SGKC-00797 | VBT Tiếng Việt 3/2 - Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 82 |
278 | Nguyễn Thị Tươi | | SGKC-00819 | VBT Toán 3/2 - Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 82 |
279 | Nguyễn Thị Tươi | | SGKC-00812 | VBT Toán 3/1 - Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 82 |
280 | Nguyễn Thị Tươi | | SNV-01086 | SGV Đạo đức 3- Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 29/08/2024 | 82 |
281 | Nguyễn Thị Tươi | | SNV-01107 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3- Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 29/08/2024 | 82 |
282 | Nguyễn Thị Tươi | | SNV-01094 | SGV Công Nghệ 3- Cánh diều | Nguyễn Trọng Khánh | 29/08/2024 | 82 |
283 | Nguyễn Thị Tươi | | SNV-01115 | SGV Tự nhiên và xã hội 3- Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 29/08/2024 | 82 |
284 | Nguyễn Thị Tươi | | SNV-01128 | SGV Toán 3- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 82 |
285 | Nguyễn Thị Tươi | | SNV-01145 | SGV Tiếng Việt 3/2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 82 |
286 | Nguyễn Thị Tươi | | SNV-01142 | SGV Tiếng Việt 3/2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 82 |
287 | Nguyễn Thị Tươi | | SNV-01133 | SGV Tiếng Việt 3/1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 82 |
288 | Nguyễn Thị Tươi | | SNV-01135 | SGV Tiếng Việt 3/1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 29/08/2024 | 82 |
289 | Nguyễn Thị Tươi | | SNV-01120 | SGV Toán 3- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 29/08/2024 | 82 |
290 | Nguyễn Thị Tươi | | SNV-01251 | SGV Toán 2- Cánh diều | .................... | 25/09/2024 | 55 |
291 | Nguyễn Thị Tươi | | SGKC-00995 | VBT Toán 2/2 - Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 25/09/2024 | 55 |
292 | Phạm Ngọc Anh | | STK4-00371 | Bài tập hằng ngày Toán 4. T2 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
293 | Phạm Ngọc Anh | | STK4-00361 | Bài tập hằng ngày Toán 4. T1 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
294 | Phạm Ngọc Anh | | STK4-00419 | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 4. T1 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
295 | Phạm Ngọc Anh | | STK4-00432 | Bài tập hằng ngày Tiếng Việt 4. T2 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
296 | Phạm Ngọc Anh | | STK4-00409 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4. T2 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
297 | Phạm Ngọc Anh | | STK4-00408 | Bài tập tuần Tiếng Việt 4. T1 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
298 | Phạm Ngọc Anh | | STK4-00380 | Bài tập tuần Toán 4. T1 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
299 | Phạm Ngọc Anh | | STK4-00392 | Bài tập tuần Toán 4. T2 - Cánh Diều | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
300 | Phạm Ngọc Anh | | SNV-01384 | SGV Tiếng Việt 4. T1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
301 | Phạm Ngọc Anh | | SNV-01396 | SGV Tiếng Việt 4. T2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
302 | Phạm Ngọc Anh | | SNV-01407 | SGV Toán 4 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
303 | Phạm Ngọc Anh | | SNV-01368 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 81 |
304 | Phạm Ngọc Anh | | SNV-01315 | SGV Hoạt động trải nghiệm - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 81 |
305 | Phạm Ngọc Anh | | SNV-01360 | SGV Đạo đức 4 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 81 |
306 | Phạm Ngọc Anh | | SNV-01377 | SGV Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 81 |
307 | Phạm Ngọc Anh | | SGKC-01169 | VBT. Tiếng Việt 4. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
308 | Phạm Ngọc Anh | | SGKC-01185 | VBT. Tiếng Việt 4. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
309 | Phạm Ngọc Anh | | SGKC-01203 | VBT. Toán 4. T2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
310 | Phạm Ngọc Anh | | SGKC-01191 | VBT. Toán 4. T1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
311 | Phạm Ngọc Anh | | SGKC-01145 | VBT. Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 81 |
312 | Phạm Ngọc Anh | | SGKC-01153 | VBT. Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 81 |
313 | Phạm Ngọc Anh | | SGKC-01082 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 81 |
314 | Phạm Ngọc Anh | | SGKC-01067 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 81 |
315 | Phạm Ngọc Anh | | SGKC-01125 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 81 |
316 | Phạm Ngọc Anh | | SGKC-01073 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 81 |
317 | Phạm Ngọc Anh | | SGKC-01036 | Tiếng Việt 4. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
318 | Phạm Ngọc Anh | | SGKC-01023 | Tiếng Việt 4. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
319 | Phạm Ngọc Anh | | SGKC-01041 | Toán 4. T1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
320 | Phạm Ngọc Anh | | SGKC-01057 | Toán 4. T2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
321 | Phạm T Hồng Thơm | | SGKC-01365 | Giáo dục thể chất 5 | Đinh Quang Ngọc | 10/10/2024 | 40 |
322 | Phạm Thị Thanh Nhàn | | SGKC-00675 | Tiếng Việt 3. T2- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
323 | Phạm Thị Thanh Nhàn | | SGKC-00703 | Đạo đức 3- Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 63 |
324 | Phạm Thị Thanh Nhàn | | SGKC-00781 | Tự nhiên xã hội 3 - Cánh Diều | Mai Sĩ Tuấn | 17/09/2024 | 63 |
325 | Phạm Thị Thanh Nhàn | | SGKC-00748 | Hoạt động trải nghiệm 3- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 63 |
326 | Phạm Thị Thanh Nhàn | | SGKC-00775 | Tự nhiên xã hội 3 - Cánh Diều | Mai Sĩ Tuấn | 17/09/2024 | 63 |
327 | Phạm Thị Thanh Nhàn | | SGKC-00692 | Toán 3/1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 63 |
328 | Phạm Thị Thanh Nhàn | | SNV-01100 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3- Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 17/09/2024 | 63 |
329 | Phạm Thị Thanh Nhàn | | SNV-01083 | SGV Đạo đức 3- Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 17/09/2024 | 63 |
330 | Phạm Thị Thanh Nhàn | | SNV-01143 | SGV Tiếng Việt 3/2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
331 | Phạm Thị Thanh Nhàn | | SNV-01117 | SGV Tự nhiên và xã hội 3- Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 17/09/2024 | 63 |
332 | Phạm Thị Thanh Nhàn | | SNV-01129 | SGV Toán 3- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 63 |
333 | Phạm Thị Thanh Nhàn | | SNV-01129 | SGV Toán 3- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 17/09/2024 | 63 |
334 | Phạm Thị Thanh Nhàn | | SNV-01131 | SGV Tiếng Việt 3/1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17/09/2024 | 63 |
335 | Phùng Thị Hương | | SNV-01433 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 74 |
336 | Phùng Thị Hương | | SNV-01450 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 74 |
337 | Phùng Thị Hương | | SNV-01469 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 74 |
338 | Phùng Thị Hương | | SNV-01420 | SGV Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 74 |
339 | Phùng Thị Hương | | SNV-01527 | Toán 5. SGV | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 74 |
340 | Phùng Thị Hương | | SNV-01474 | SGV Tiếng Việt 5. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 74 |
341 | Phùng Thị Hương | | SGKC-01381 | VBT Toán 5. T1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 74 |
342 | Phùng Thị Hương | | SGKC-01396 | VBT Toán 5. T2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 74 |
343 | Phùng Thị Hương | | SGKC-01423 | VBT Tiếng Việt 5. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 74 |
344 | Phùng Thị Hương | | SGKC-01421 | VBT Tiếng Việt 5. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 74 |
345 | Phùng Thị Hương | | SGKC-01310 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 74 |
346 | Phùng Thị Hương | | SGKC-01357 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 06/09/2024 | 74 |
347 | Phùng Thị Hương | | SGKC-01277 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 06/09/2024 | 74 |
348 | Phùng Thị Hương | | SGKC-01284 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 06/09/2024 | 74 |
349 | Phùng Thị Hương | | SGKC-01240 | Toán 5. T1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 74 |
350 | Phùng Thị Hương | | SGKC-01258 | Toán 5. T2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 74 |
351 | Phùng Thị Hương | | SGKC-01235 | Tiếng Việt 5. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 74 |
352 | Phùng Thị Hương | | SGKC-01213 | Tiếng Việt 5. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 74 |
353 | Trần Thị Huyền | | SGKC-01248 | Toán 5. T1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 74 |
354 | Trần Thị Huyền | | SGKC-01236 | Tiếng Việt 5. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
355 | Trần Thị Huyền | | SGKC-01273 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 81 |
356 | Trần Thị Huyền | | SGKC-01285 | Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 81 |
357 | Trần Thị Huyền | | SGKC-01358 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 81 |
358 | Trần Thị Huyền | | SGKC-01299 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 81 |
359 | Trần Thị Huyền | | SGKC-01211 | Tiếng Việt 5. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
360 | Trần Thị Huyền | | SGKC-01252 | Toán 5. T1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
361 | Trần Thị Huyền | | SGKC-01257 | Toán 5. T2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
362 | Trần Thị Huyền | | SGKC-01392 | VBT Toán 5. T2 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
363 | Trần Thị Huyền | | SGKC-01390 | VBT Toán 5. T1 | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
364 | Trần Thị Huyền | | SGKC-01430 | VBT Tiếng Việt 5. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
365 | Trần Thị Huyền | | SGKC-01417 | VBT Tiếng Việt 5. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
366 | Trần Thị Huyền | | SNV-01421 | SGV Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 81 |
367 | Trần Thị Huyền | | SNV-01460 | SGV Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 81 |
368 | Trần Thị Huyền | | SNV-01444 | SGV Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 30/08/2024 | 81 |
369 | Trần Thị Huyền | | SNV-01441 | SGV Lịch sử và Địa lí 5 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 81 |
370 | Trần Thị Huyền | | SNV-01480 | SGV Tiếng Việt 5. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
371 | Trần Thị Huyền | | SNV-01513 | Toán 5. SGV | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
372 | Trần Thu Hà | | SGKC-00683 | Toán 3/1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
373 | Trần Thu Hà | | SGKC-00696 | Toán 3/2- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
374 | Trần Thu Hà | | SGKC-00796 | VBT Tiếng Việt 3/2 - Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
375 | Trần Thu Hà | | SGKC-00784 | VBT Tiếng Việt 3/1 - Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
376 | Trần Thu Hà | | SGKC-00817 | VBT Toán 3/2 - Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
377 | Trần Thu Hà | | SGKC-00807 | VBT Toán 3/1 - Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
378 | Trần Thu Hà | | SGKC-00828 | VBT Đạo Đức 3 - Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 81 |
379 | Trần Thu Hà | | SGKC-00875 | VBT TNXH 3 - Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
380 | Trần Thu Hà | | SGKC-00705 | Đạo đức 3- Cánh Diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 81 |
381 | Trần Thu Hà | | SGKC-00669 | Tiếng Việt 3. T1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
382 | Trần Thu Hà | | SGKC-00682 | Tiếng Việt 3. T2- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
383 | Trần Thu Hà | | SGKC-00774 | Tự nhiên xã hội 3 - Cánh Diều | Mai Sĩ Tuấn | 30/08/2024 | 81 |
384 | Trần Thu Hà | | SGKC-00746 | Hoạt động trải nghiệm 3- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 81 |
385 | Trần Thu Hà | | SNV-01137 | SGV Tiếng Việt 3/1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
386 | Trần Thu Hà | | SNV-01144 | SGV Tiếng Việt 3/2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
387 | Trần Thu Hà | | SNV-01122 | SGV Toán 3- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
388 | Trần Thu Hà | | SNV-01088 | SGV Đạo đức 3- Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 30/08/2024 | 81 |
389 | Trần Thu Hà | | SNV-01113 | SGV Tự nhiên và xã hội 3- Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 81 |
390 | Trần Thu Hà | | SNV-01105 | SGV Hoạt động trải nghiệm 3- Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 81 |
391 | Trần Thu Hà | | STK3-00456 | Đề kiểm tra Toán 3. T2 | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
392 | Trần Thu Hà | | STK3-00397 | Bài tập tuần Toán 3. T1 | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
393 | Trần Thu Hà | | STK3-00413 | Bài tập tuần Tiếng Việt 3. T1 | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
394 | Trần Thu Hà | | STK3-00408 | Bài tập tuần Toán 3. T2 | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
395 | Trần Thu Hà | | STK3-00440 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 3. T1 | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
396 | Trần Thu Hà | | STK3-00462 | Đề kiểm tra Toán 3. T1 | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
397 | Trần Thu Hà | | STK3-00429 | Bài tập tuần Tiếng Việt 3. T2 | Nguyễn Văn Quyền | 30/08/2024 | 81 |
398 | Trần Thu Hà | | STK3-00479 | Những bài làm văn mẫu lớp 3 | Lê Xuân Soan | 30/08/2024 | 81 |
399 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00885 | Tiếng Việt 2/1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
400 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00940 | Đạo đức 2- Cánh diều | Trần Văn Thắng | 30/08/2024 | 81 |
401 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00924 | Tự nhiên xã hội 2- Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 30/08/2024 | 81 |
402 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00917 | Toán 2/2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
403 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00905 | Toán 2/1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
404 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00898 | Tiếng Việt 2/2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
405 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00952 | Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 30/08/2024 | 81 |
406 | Vũ Thị Huệ | | SNV-01289 | SGV Hoạt động trải nghiệm 2- Cánh diều | .................... | 30/08/2024 | 81 |
407 | Vũ Thị Huệ | | SNV-01268 | SGV Đạo đức 2- Cánh diều | .................... | 30/08/2024 | 81 |
408 | Vũ Thị Huệ | | SNV-01243 | SGV Tiếng Việt 2/2- Cánh diều | ............. | 30/08/2024 | 81 |
409 | Vũ Thị Huệ | | SNV-01228 | SGV Tiếng Việt 2/1- Cánh diều | ............. | 30/08/2024 | 81 |
410 | Vũ Thị Huệ | | SNV-01250 | SGV Toán 2- Cánh diều | .................... | 30/08/2024 | 81 |
411 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00997 | VBT Toán 2/2 - Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
412 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00987 | VBT Toán 2/1 - Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 30/08/2024 | 81 |
413 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00966 | VBT Tiếng Việt 2/1 - Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
414 | Vũ Thị Huệ | | SGKC-00975 | VBT Tiếng Việt 2/2 - Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 30/08/2024 | 81 |
415 | Vũ Thị Huệ | | STK2-00436 | Bài tập Toán 2. T2 | Đỗ Tiến Đạt | 18/09/2024 | 62 |
416 | Vũ Thị Huệ | | STK2-00427 | Bài tập Toán 2. T1 | Đỗ Tiến Đạt | 18/09/2024 | 62 |
417 | Vũ Thị Huệ | | STK2-00390 | Bài tập tuần Toán 2. T1 | Nguyễn Văn Quyền | 18/09/2024 | 62 |
418 | Vũ Thị Huệ | | STK2-00400 | Bài tập tuần Toán 2. T2 | Nguyễn Văn Quyền | 18/09/2024 | 62 |
419 | Vũ Thị Huệ | | STK2-00415 | Bài tập tuần Tiếng Việt 2. T2 | Nguyễn Văn Quyền | 18/09/2024 | 62 |
420 | Vũ Thị Huệ | | STK2-00407 | Bài tập tuần Tiếng Việt 2. T1 | Nguyễn Văn Quyền | 18/09/2024 | 62 |
421 | Vũ Thị Minh Thơ | | SNV-01053 | SGV Tiếng Việt 1. T1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 61 |
422 | Vũ Thị Minh Thơ | | SNV-01183 | SGV Toán 1- Cánh diều | ............. | 19/09/2024 | 61 |
423 | Vũ Thị Minh Thơ | | SNV-01202 | SGV Đạo đức 1- Cánh diều | ............. | 19/09/2024 | 61 |
424 | Vũ Thị Minh Thơ | | SNV-01221 | SGV Hoạt động trải nghiệm 1- Cánh diều | ............. | 19/09/2024 | 61 |
425 | Vũ Thị Minh Thơ | | SNV-01197 | SGV Tự nhiên xã hội 1- Cánh diều | ............. | 19/09/2024 | 61 |
426 | Vũ Thị Minh Thơ | | SGKC-00512 | Tiếng Việt 1. T1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 61 |
427 | Vũ Thị Minh Thơ | | STK1-00372 | Đề kiểm tra Toán 1. HK1 | Nguyễn Văn Quyền | 19/09/2024 | 61 |
428 | Vũ Thị Minh Thơ | | STK1-00310 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 1. T1 | Nguyễn Văn Quyền | 19/09/2024 | 61 |
429 | Vũ Thị Minh Thơ | | STK1-00366 | Bài tập tuần Toán 1. T1 | Nguyễn Văn Quyền | 19/09/2024 | 61 |
430 | Vũ Thị Minh Thơ | | STK1-00380 | Để giỏi Toán con phải giỏi tính | Nguyễn Văn Quyền | 19/09/2024 | 61 |
431 | Vũ Thị Thùy Dương | | SGKC-00516 | Tiếng Việt 1. T2- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 6 |
432 | Vũ Thị Thùy Dương | | SGKC-00507 | Tiếng Việt 1. T1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/11/2024 | 6 |