STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | VBT. Toán 4. T2 | Đỗ Đức Thái | 148 |
2 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam | Hoàng Khắc Huyên | 42 |
3 | Tranh truyện cổ tích Thế giới | Hoàng Khắc Huyên | 24 |
4 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam. Lạc Long Quân | Hoàng Khắc Huyên | 20 |
5 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam. Sự tích bánh trưng bánh giày | Hoàng Khắc Huyên | 20 |
6 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam. Sự tích loài khỉ | Hoàng Khắc Huyên | 20 |
7 | Môi trường an toàn và phòng tránh tai nạn cho học sinh tiểu học. Tài liệu dùng cho giáo viên | Bùi Thị Ngọc Diệp | 20 |
8 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyễn Cẩn | 19 |
9 | Toán nâng cao 2 | Nguyễn Danh Ninh | 18 |
10 | Môi trường an toàn và phòng tránh tai nạn cho học sinh tiểu học. Tài liệu dùng cho học sinh | Bùi Thị Ngọc Diệp | 17 |
11 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam. Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 17 |
12 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam. Phù thủy sợ ma | Hoàng Khắc Huyên | 17 |
13 | 35 tác phẩm được giải | Nguyễn Văn Tùng | 16 |
14 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú. Tập 2 | Trần Hòa Bình | 15 |
15 | Tin học 5 | Hồ Sĩ Đàm | 15 |
16 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III. tập 1 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 15 |
17 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 15 |
18 | SGV. Tiếng Việt 1. T1 | Đặng Thị Lanh | 15 |
19 | SGV. Tiếng Việt 1. T2 | Đặng Thị Lanh | 15 |
20 | SGV. Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 15 |
21 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú. Tập 1 | Lưu Thu Thủy | 15 |
22 | Tiếng Việt 5. T1. SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
23 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III. tập 2 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 14 |
24 | SGV. Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 14 |
25 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 2. HK1 | Nguyễn Văn Quyền | 14 |
26 | Công nghệ 5 | Nguyễn Trọng Khanh | 14 |
27 | SGV. Thê dục 4 | Trần Đồng Lâm | 13 |
28 | SGV. Nghệ thuật 1 | Hoàng Long | 13 |
29 | SGV. Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 13 |
30 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 1. T2 | Đỗ Tiến Đạt | 13 |
31 | Sổ tay hướng dẫn người học. BDTX chu kì III | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 13 |
32 | SGV. Tự nhiên xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 13 |
33 | SGV. Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 13 |
34 | Thực hành Tiếng Việt 1. T2 | Đặng Kim Nga | 13 |
35 | SGV. Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12 |
36 | Luyện từ và câu 5 | Đặng Mạnh Thường | 12 |
37 | Tập làm văn 3 | Đặng Mạnh Thường | 12 |
38 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T1 | Đào Tiến Thi | 12 |
39 | Hỏi đáp về dạy học Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
40 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2. T2 | Đỗ Tiến Đạt | 12 |
41 | Bài tập Toán 1. T2 | Đỗ Tiến Đạt | 12 |
42 | Bài tập cuối tuần Toán 1. T2 | Đỗ Trung Hiệu | 12 |
43 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 12 |
44 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 12 |
45 | SGV. Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 12 |
46 | SGV. Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 12 |
47 | SGV. Thể dục 5 | Trần Đồng Lâm | 12 |
48 | Truyện đọc lớp 2 | Trần Mạnh Hưởng | 12 |
49 | Bồi dưỡng toán 5: Sử dụng sơ đồ đoạn thẳng trong giải toán | Nguyễn Văn Nho | 12 |
50 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 5. T2 | Nguyễn Thị Bình | 12 |
51 | Đề kiểm tra Toán 2. HK1 | Nguyễn Văn Quyền | 12 |
52 | Ôn hè Toán 2 | Nguyễn Văn Quyền | 12 |
53 | SGV. Thể dục 3 | Trần Đồng Lâm | 12 |
54 | SGV. Thể dục 1 | Trần Đồng Lâm | 11 |
55 | SGV. Thể dục 2 | Trần Đồng Lâm | 11 |
56 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11 |
57 | Bài tập tự đánh giá môn Lịch sử và Địa lý 5 | Nguyễn Trại | 11 |
58 | Bài tập tuần Toán 2. T1 | Nguyễn Văn Quyền | 11 |
59 | Bài tập tuần Toán 2. T2 | Nguyễn Văn Quyền | 11 |
60 | SGV. Đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 11 |
61 | SGV. Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 11 |
62 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam. Nàng tiên gạo | Hồng Mai | 11 |
63 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam. Quạ và công | Hồng Mai | 11 |
64 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam. Sự tích con Dã Tràng | Hồng Mai | 11 |
65 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam. Tích Chu | Hồng Mai | 11 |
66 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam. Viên ngọc ếch | Hồng Mai | 11 |
67 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam.Diệt mãng xà | Hồng Mai | 11 |
68 | Tranh truyện cổ tích Thế giới. Cô bé quàng khăn đỏ | Lê Minh Phương | 11 |
69 | Tranh truyện cổ tích Thế giới. Nàng bạch Tuyết và bảy chú lùn | Lê Minh Phương | 11 |
70 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam. Sự tích Hòn Vọng phu | Nguyễn Kim Dung | 11 |
71 | VBT Tiếng Việt 5. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
72 | VBT Tiếng Việt 5. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
73 | SGV Tiếng Việt 5. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
74 | SGV. Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 11 |
75 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam. Thánh gióng | Hoàng Khắc Huyên | 11 |
76 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam. Trâu vàng hồ Tây | Hoàng Khắc Huyên | 11 |
77 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam. Vua heo | Hoàng Khắc Huyên | 11 |
78 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam. Miếng trầu kì diệu | Hoàng Khắc Huyên | 11 |
79 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam. Quan tham và gã bợm | Hoàng Khắc Huyên | 11 |
80 | Tranh truyện cổ tích Thế giới. Ga- Ga- Rin nhà du hành vũ trụ đầu tiên | Hoàng Khắc Huyên | 11 |
81 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam. Giận mày tao ở với ai | Hoàng Khắc Huyên | 11 |
82 | SGV. Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
83 | VBT Toán 5. T1 | Đỗ Đức Thái | 11 |
84 | VBT Toán 5. T2 | Đỗ Đức Thái | 11 |
85 | Toán 5. SGV | Đỗ Đức Thái | 11 |
86 | SGV. Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
87 | SGV. Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
88 | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 4. T1 | Đào Tiến Thi | 10 |
89 | Luyện từ và câu 3 | Đặng Mạnh Thường | 10 |
90 | SGV. Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 10 |
91 | SGV. Tự nhiên xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 10 |
92 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam. Hà rầm hà rạc | Hoàng Khắc Huyên | 10 |
93 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam. Chàng ngốc được kiện | Hoàng Khắc Huyên | 10 |
94 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam. Sự tích con muỗi | Hoàng Khắc Huyên | 10 |
95 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam. Sự tích quả dưa hấu | Hoàng Khắc Huyên | 10 |
96 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam. Kẻ trộm dạy học trò | Hoàng Khắc Huyên | 10 |
97 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam. Ngưu Lang Chức nữ | Hoàng Khắc Huyên | 10 |
98 | Tranh truyện lịch sử Việt Nam. An Dương Vương và nhà nước Âu Lạc | Hoàng Khắc Huyên | 10 |
99 | Tranh truyện lịch sử Việt Nam. Bà Triệu | Hoàng Khắc Huyên | 10 |
100 | Tin học 3- Cánh Diều | Hồ Sĩ Đàm | 10 |
|