STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
1 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam | Hoàng Khắc Huyên | 34 |
2 | Tranh truyện dành cho thiếu nhi - Doraemon | Nguyễn Kim Dung | 32 |
3 | Tranh truyện cổ tích Thế giới | Hoàng Khắc Huyên | 29 |
4 | TKBG Toán 2. T2 | Nguyễn Tuấn | 14 |
5 | Thần đồng Đất Việt | Đức Huy | 13 |
6 | TKBG Tiếng Việt 2. T2 | Nguyễn Trại | 13 |
7 | Môi trường an toàn và phòng tránh tai nạn cho học sinh tiểu học. Tài liệu dùng cho giáo viên | Bùi Thị Ngọc Diệp | 12 |
8 | Tiếng Việt 3. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
9 | Tiếng Việt 4. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
10 | SGV. Tiếng Việt 2. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
11 | Tài liệu tập huấn hướng dẫn đánh giá học sinh tiểu học môn Tiếng Việt | Nguyễn Công Khanh | 10 |
12 | Môi trường an toàn và phòng tránh tai nạn cho học sinh tiểu học. Tài liệu dùng cho học sinh | Bùi Thị Ngọc Diệp | 10 |
13 | SGV. Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
14 | SGV. Tiếng Việt 3. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
15 | Tiếng Việt 5. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
16 | TKBG Tiếng Việt 5. T2 | Phạm Thị Thu Hà | 9 |
17 | TKBG Tiếng Việt 2. T1 | Nguyễn Trại | 8 |
18 | SGV. Tiếng Việt 5. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
19 | TKBG Tiếng Việt 3. T2 | Nguyễn Trại | 8 |
20 | TKBG Tự nhiên và xã hội 3. T2 | Nguyễn Trại | 8 |
21 | TKBG Tự nhiên và xã hội 2 | Nguyễn Trại | 7 |
22 | TKBG Tự nhiên và xã hội 3. T1 | Nguyễn Trại | 7 |
23 | TKBG Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 7 |
24 | Tiếng Việt 2. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
25 | Tiếng Việt 5. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
26 | SGV. Tiếng Việt 4. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 7 |
27 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 7 |
28 | TKBG Địa lí 5 | Lê Thu Hà | 7 |
29 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 7 |
30 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 7 |
31 | Tranh truyện- Tý Quậy | Đào Hải | 7 |
32 | TKBG Toán 2. T1 | Nguyễn Tuấn | 7 |
33 | TKBG Toán 3. T2 | Nguyễn Tuấn | 7 |
34 | TKBG Khoa học 4. T2 | Phạm Thu Hà | 7 |
35 | TKBG Khoa học 5. T1 | Phạm Thu Hà | 6 |
36 | TKBG Tiếng Việt 5. T1 | Phạm Thị Thu Hà | 6 |
37 | TKBG Toán 4. T1 | Nguyễn Tuấn | 6 |
38 | TKBG Toán 4. T2 | Nguyễn Tuấn | 6 |
39 | TKBG Đạo Đức 2 | Đinh Nguyễn Trang Thu | 6 |
40 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 6 |
41 | SGV. Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 6 |
42 | SGV. Tự nhiên xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 6 |
43 | Tự nhiên xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 6 |
44 | Luyện giải Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 6 |
45 | SGV. Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 6 |
46 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 6 |
47 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 6 |
48 | SGV. Nghệ Thuật 2 | Hoàng Long | 6 |
49 | SGV. Nghệ Thuật 3 | Hoàng Long | 6 |
50 | Rèn kĩ năng luyện từ và câu 3 | Lê Anh Xuân | 6 |
51 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 6 |
52 | SGV. Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 6 |
53 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 2 | Lê Phương Nga | 6 |
54 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 6 |
55 | SGV. Tiếng Việt 2. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
56 | Tiếng Việt 4. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
57 | TKBG Đạo Đức 5 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 6 |
58 | TKBG Tiếng Việt 3. T1 | Nguyễn Trại | 6 |