STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
1 | Tranh truyện cổ tích Việt Nam | Hoàng Khắc Huyên | 34 |
2 | Tranh truyện dành cho thiếu nhi - Doraemon | Nguyễn Kim Dung | 32 |
3 | Tranh truyện cổ tích Thế giới | Hoàng Khắc Huyên | 29 |
4 | SGV Hoạt động trải nghiệm - Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 19 |
5 | SGV Đạo đức 4 - Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 19 |
6 | Tiếng Việt 4. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
7 | SGV Tiếng Việt 4. T1 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
8 | SGV Khoa học 4 - Cánh diều | Mai Sỹ Tuấn | 16 |
9 | SGV Toán 4 - Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 16 |
10 | Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 16 |
11 | SGV Lịch sử và Địa lí 4 - Cánh diều | Đỗ Thanh Bình | 16 |
12 | Tiếng Việt 5. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
13 | TKBG Toán 2. T2 | Nguyễn Tuấn | 14 |
14 | TKBG Tiếng Việt 2. T2 | Nguyễn Trại | 13 |
15 | Tiếng Việt 5. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
16 | Tiếng Việt 4. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
17 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 13 |
18 | Thần đồng Đất Việt | Đức Huy | 13 |
19 | Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 13 |
20 | VBT. Toán 4. T1 | Đỗ Đức Thái | 12 |
21 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 12 |
22 | Môi trường an toàn và phòng tránh tai nạn cho học sinh tiểu học. Tài liệu dùng cho giáo viên | Bùi Thị Ngọc Diệp | 12 |
23 | VBT. Lịch sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 11 |
24 | Toán 4. T2 | Đỗ Đức Thái | 11 |
25 | Bài tập Toán 2. T2 | Đỗ Tiến Đạt | 11 |
26 | SGV Tiếng Việt 4. T2 - Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
27 | Tiếng Việt 3. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
28 | VBT. Tiếng Việt 4. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
29 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11 |
30 | Bài tập tuần Toán 1. T1 | Nguyễn Văn Quyền | 10 |
31 | SGV. Tiếng Việt 2. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
32 | Toán 4. T1 | Đỗ Đức Thái | 10 |
33 | Môi trường an toàn và phòng tránh tai nạn cho học sinh tiểu học. Tài liệu dùng cho học sinh | Bùi Thị Ngọc Diệp | 10 |
34 | SGV. Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
35 | VBT. Khoa học 4 | Mai Sỹ Tuấn | 10 |
36 | Tài liệu tập huấn hướng dẫn đánh giá học sinh tiểu học môn Tiếng Việt | Nguyễn Công Khanh | 10 |
37 | SGV Tin học 4 - Cánh diều | Hồ Sĩ Đàm | 9 |
38 | VBT. Toán 4. T2 | Đỗ Đức Thái | 9 |
39 | SGV. Tiếng Việt 3. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
40 | VBT. Tiếng Việt 4. T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 9 |
41 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 1. T1 | Nguyễn Văn Quyền | 9 |
42 | TKBG Tiếng Việt 5. T2 | Phạm Thị Thu Hà | 9 |
43 | Vở luyện tập Tiếng Việt 3. T1 | Trần Hiền Lương | 9 |
44 | Đề kiểm tra Toán 1. T2 | Nguyễn Văn Quyền | 8 |
45 | SGV Công nghệ 4 - Cánh diều | Nguyễn Tất Thắng | 8 |
46 | SGV. Tiếng Việt 5. T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 8 |
47 | Bài tập tuần Tiếng Việt 1. T1 | Nguyễn Văn Quyền | 8 |
48 | Bài tập tuần Tiếng Việt 1. T2 | Nguyễn Văn Quyền | 8 |
49 | TKBG Tiếng Việt 3. T2 | Nguyễn Trại | 8 |
50 | TKBG Tự nhiên và xã hội 3. T2 | Nguyễn Trại | 8 |
51 | TKBG Tiếng Việt 2. T1 | Nguyễn Trại | 8 |
52 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 2. T2 | Đỗ Tiến Đạt | 8 |
53 | SGV Toán 3- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 8 |