Video hướng dẫn
Đăng nhập
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CẨM GIÀNG
TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN TRƯỜNG 1
Hồ sơ cá nhân
Kế hoạch bài dạy
Kế hoạch giáo dục
Các kế hoạch khác
Thống kê báo cáo
Xem hồ sơ trường
Hồ sơ chuyên môn
Kế hoạch của tổ ch.m
Kế hoạch chuyên môn
Hồ sơ của tổ ch.môn
Hồ sơ ch.môn trường
Hồ sơ nhà trường
Các loại kế hoạch
Hồ sơ các đoàn thể
Thống kê tổng hợp
Hệ thống
Phân quyền kí duyệt
Duyệt hồ sơ cá nhân
Duyệt hồ sơ ch.môn
Duyệt hồ sơ trường
Xóa các hồ sơ bị lỗi
Trang chủ
Năm học:
2023 - 2024
2019 - 2020
2018 - 2019
2017 - 2018
2016 - 2017
2015 - 2016
2014 - 2015
2013 - 2014
2012 - 2013
2011 - 2012
2010 - 2011
2009 - 2010
THÔNG TIN CHUNG
KẾ HOẠCH BÀI DẠY
KẾ HOẠCH GIÁO DỤC
HỒ SƠ CHUYÊN MÔN
HỒ SƠ NHÀ TRƯỜNG
STT
Họ và tên
Tổng số
Lượt xem
Tổng số
Đã duyệt
Trả lại
Chưa duyệt
Tổng số
Đã duyệt
Trả lại
Chưa duyệt
Tổng số
Đã duyệt
Trả lại
Chưa duyệt
Tổng số
Đã duyệt
Trả lại
Chưa duyệt
1
Phùng Thị Hương
128
133
32
20=62.50%
12=37.50%
34
20=58.82%
14=41.18%
62
62=100.0%
0
2
Vũ Thị Minh Thơ
65
69
32
20=62.50%
12=37.50%
32
19=59.38%
13=40.63%
1
1=100.0%
0
3
Nguyễn Thị Tĩnh
117
119
32
20=62.50%
12=37.50%
32
20=62.50%
12=37.50%
53
53=100.0%
0
4
Nguyễn Thị Hiền
115
122
32
21=65.63%
11=34.38%
32
30=93.75%
2=6.250%
51
1=1.960%
50=98.04%
0
5
Vũ Thị Thùy Dương
133
144
35
20=57.14%
15=42.86%
35
21=60.00%
14=40.00%
63
63=100.0%
0
6
Lê Thị Thanh
116
127
32
22=68.75%
10=31.25%
32
21=65.63%
11=34.38%
52
52=100.0%
0
7
Nguyễn Thị Ngân D
129
140
32
20=62.50%
12=37.50%
32
21=65.63%
11=34.38%
65
65=100.0%
0
8
Nguyễn Trọng Hải
31
31
20
1=5.000%
19=95.00%
0
11
11=100.0%
0
9
Nguyễn Thị Ngoan
112
121
32
21=65.63%
11=34.38%
32
22=68.75%
10=31.25%
48
48=100.0%
0
10
Trần Thị Huyền
116
121
32
22=68.75%
10=31.25%
32
22=68.75%
10=31.25%
52
52=100.0%
0
11
Lương Thúy Hằng
111
139
32
21=65.63%
11=34.38%
32
22=68.75%
10=31.25%
47
47=100.0%
0
12
Nguyễn Thị Ngân A
122
153
31
20=64.52%
11=35.48%
32
21=65.63%
11=34.38%
59
59=100.0%
0
13
Vũ Thị Huệ
136
272
32
20=62.50%
12=37.50%
32
22=68.75%
10=31.25%
60
60=100.0%
12
1=8.330%
11=91.67%
14
Hoàng Thị Thắm
130
132
33
21=63.64%
12=36.36%
33
19=57.58%
1=3.030%
13=39.39%
64
64=100.0%
0
15
Phạm Ngọc Mai
131
133
32
20=62.50%
12=37.50%
32
20=62.50%
12=37.50%
67
67=100.0%
0
16
Đỗ Thị Ngọc
135
160
32
20=62.50%
12=37.50%
32
20=62.50%
12=37.50%
71
71=100.0%
0
17
Nguyễn Thị Ngân B
19
19
9
8=88.89%
1=11.11%
9
8=88.89%
1=11.11%
1
1=100.0%
0
18
Nguyễn Thị Hòe
159
159
34
20=58.82%
14=41.18%
34
20=58.82%
14=41.18%
91
91=100.0%
0
19
Ngô Thị Như Quỳnh
170
173
32
20=62.50%
12=37.50%
32
21=65.63%
11=34.38%
106
106=100.0%
0
20
Đỗ Thị Doan
118
133
32
22=68.75%
10=31.25%
32
22=68.75%
10=31.25%
54
54=100.0%
0
21
Phạm Thị Thanh Nhàn
80
95
20
18=90.00%
2=10.00%
20
20=100.0%
40
40=100.0%
0
22
Hoàng Bích Thảo
122
145
32
20=62.50%
12=37.50%
32
22=68.75%
10=31.25%
58
58=100.0%
0
23
Nguyễn Thị Huyền Anh
113
120
32
20=62.50%
12=37.50%
32
22=68.75%
10=31.25%
49
49=100.0%
0
24
Phạm Thanh Trang
135
144
26
20=76.92%
6=23.08%
26
22=84.62%
4=15.38%
83
83=100.0%
0
25
Nguyễn Thị Duyên
120
131
33
20=60.61%
13=39.39%
1
1=100.0%
11
11=100.0%
75
75=100.0%
26
Nguyễn Thị Vân
118
122
32
20=62.50%
12=37.50%
32
20=62.50%
12=37.50%
54
54=100.0%
0
27
Nguyễn Thị Hằng
119
184
33
21=63.64%
12=36.36%
33
22=66.67%
11=33.33%
53
53=100.0%
0
28
Nguyễn Công Hạnh
122
132
33
22=66.67%
11=33.33%
30
19=63.33%
11=36.67%
49
49=100.0%
10
10=100.0%
29
Đỗ Thùy Liên
148
160
32
19=59.38%
13=40.63%
32
22=68.75%
10=31.25%
84
84=100.0%
0
30
Hoàng Việt Dung
138
139
32
19=59.38%
13=40.63%
32
19=59.38%
13=40.63%
74
74=100.0%
0
31
Ngô Thị Đỏ
156
158
21
19=90.48%
2=9.520%
31
20=64.52%
11=35.48%
68
68=100.0%
36
5=13.89%
31=86.11%
32
Ngô Thị Trang
45
77
15
13=86.67%
2=13.33%
15
12=80.00%
3=20.00%
15
15=100.0%
0
33
Nguyễn Hà Thu Uyên
153
187
32
20=62.50%
12=37.50%
32
22=68.75%
10=31.25%
89
89=100.0%
0
34
Bùi Thị Vân
100
104
31
19=61.29%
12=38.71%
31
20=64.52%
11=35.48%
38
38=100.0%
0
35
Phạm Ngọc Anh
88
100
32
22=68.75%
10=31.25%
32
19=59.38%
13=40.63%
24
24=100.0%
0
36
Trần Thị Hằng
142
156
33
21=63.64%
12=36.36%
33
22=66.67%
11=33.33%
76
76=100.0%
0
37
Nguyễn Thị Hương
106
123
32
19=59.38%
13=40.63%
32
21=65.63%
11=34.38%
42
42=100.0%
0
38
Ngô Thị Vân Anh
137
184
33
20=60.61%
13=39.39%
32
32=100.0%
72
72=100.0%
0
39
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
91
92
31
19=61.29%
12=38.71%
30
20=66.67%
10=33.33%
30
30=100.0%
0
40
Vũ Thị Dung
68
69
33
19=57.58%
14=42.42%
34
23=67.65%
11=32.35%
1
1=100.0%
0
41
Nguyễn Thị Tươi
137
144
32
20=62.50%
12=37.50%
33
22=66.67%
11=33.33%
72
72=100.0%
0
42
Nguyễn Phương Anh
104
109
32
20=62.50%
12=37.50%
32
22=68.75%
10=31.25%
40
40=100.0%
0
43
Trần Thu Hà
25
26
12
2=16.67%
10=83.33%
13
3=23.08%
10=76.92%
0
0
44
Bùi Thị Hương
111
128
32
21=65.63%
11=34.38%
32
24=75.00%
8=25.00%
47
47=100.0%
0
45
Nguyễn Thị Trinh
4
4
2
2=100.0%
2
2=100.0%
0
0
46
Bùi Xuân Kiên
123
148
32
20=62.50%
12=37.50%
32
22=68.75%
10=31.25%
59
59=100.0%
0
47
Nguyễn Thị Ngân C
138
139
32
20=62.50%
12=37.50%
32
32=100.0%
74
74=100.0%
0
48
Phạm T Hồng Thơm
119
201
34
18=52.94%
16=47.06%
33
22=66.67%
11=33.33%
52
52=100.0%
0
Trưởng ban biên tập: Nguyễn Thị Duyên - Hiệu trưởng
Địa chỉ: Xã Tân Trường - Huyện Cẩm Giàng - Tỉnh Hải Dương
Web: thtantruong1.camgiang.edu.vn - Email:thtantruong1@gmail.com